fbpx

Mô hình SMART là một công cụ giúp cho việc đặt mục tiêu trở nên dễ dàng hơn bằng cách đo lường qua 5 tiêu chí: Specific, Measurable, Actionable, Relevant và Time-Bound. Đây là một mô hình được áp dụng phổ biến trong marketing. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ mục tiêu SMART là gì và cách áp dụng mô hình này trong Marketing như thế nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ trong bài viết này nhé.

Mục tiêu SMART là gì?

mục tiêu smart
Mục tiêu SMART là gì?

Mục tiêu SMART là nguyên tắc để xây dựng mục tiêu dựa vào 5 thành tố: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường), Achievable (Khả năng thực hiện), Realistic (Thực tế) và Time-Bound (Ràng buộc về thời gian)

5 khía cạnh của mục tiêu SMART giúp chúng ta tập trung và đánh giá mục tiêu. Nguyên tắc này có thể hữu ích với các cá nhân hoặc doanh nghiệp nào đang muốn thực hành quản lý các dự án

Cụ thể:

S – Specific – Tính cụ thể

Mục tiêu càng cụ thể càng dễ dàng cho chúng ta biết được chính xác những gì cần làm để theo đuổi mục tiêu đó. Mục tiêu càng rõ ràng thì tính khả thi của mục tiêu đó càng cao. Khi xác định rõ mình muốn gì, bạn cần biết mình phải làm gì để thực hiện được mục tiêu đó.

Ví dụ: Một doanh nghiệp đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng trên website của công ty. Thay vì chỉ nói mục tiêu là “tăng doanh số bán hàng” thì bạn cần triển khai mục tiêu một các cụ thể hơn như làm gì để tăng doanh số – chạy ads hay sử dụng các kênh mạng xã hội? 

M – Measurable – Đo lường

Khả năng đo lường được của mục tiêu tức là khi xây dựng mục tiêu cho một chiến dịch, bạn cần đưa mục tiêu gắn với một con số cụ thể. Những con số được đặt ra sẽ thúc đẩy động lực để thực hiện được mục tiêu đó.

Ví dụ: Một doanh nghiệp đặt mục tiêu là “tăng doanh số bán hàng”, nhưng tăng ở đây là bao nhiêu %. Cần đưa ra một con số cụ thể là bao nhiêu để có động lực đạt tới, đừng đưa ra một cụm từ chung chung, không rõ ràng.

A – Achievable – Khả năng thực hiện

Achievable là tính khả thi, tức là mục tiêu đó cần có khả năng thực hiện được trong thực tế. Hãy hiểu khả năng có thể xảy ra của mục tiêu đó để có thể thực hiện được, nếu không mục tiêu đó sẽ khiến cho chúng ta bỏ cuộc.

Ví dụ: Một người đặt mục tiêu mỗi ngày chạy bộ hết 1 vòng Hồ Tây, dường như với một người không chuyên thì chuyện này hoàn toàn không khả thi. Một mục tiêu xa vời như vậy có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của chính người chạy, dẫn tới những hậu quả về sức khỏe không mong muốn. Việc này chắc chắn sẽ không thể kéo dài và có thể bỏ cuộc giữa chừng.

R – Realistic – Tính thực tế

Để có thể thực hiện được mục tiêu thì cần xem xét đến cả tính thực tế. Tính toán đến cả các yếu tố để có thể tăng tính thực tế của mục tiêu như: nhân lực, nguồn vốn, thời gian, kinh phí,… 

T – Time-Bound – Thời gian xác định

Mục tiêu cần được đặt trong một khung thời gian nhất định để tạo tính áp lực và sự tập trung, tránh việc mục tiêu đó có thể bị kéo dài thời gian hoàn thành.

Ví dụ: Một doanh nghiệp muốn tăng trưởng doanh số bán hàng lên 20% so với năm ngoái  ở ngành hàng tiêu dùng vào cuối năm nay.

Tại sao cần phải đặt mục tiêu SMART?

mục tiêu smart
Tại sao cần phải đặt mục tiêu SMART

Việc đặt mục tiêu SMART trong Marketing là quan trọng bởi nó giúp đảm bảo sự hiệu quả cũng như đo lường được kết quả của chiến dịch. Ngoài ra còn làm tăng tính chuyên nghiệp, cải thiện hiệu suất và đạt được thành công mong muốn:

Xác định mục tiêu rõ ràng

Mục tiêu SMART giúp xác định rõ ràng mục đích và hướng đi của chiến dịch Marketing. Điều này giúp tất cả các thành viên trong nhóm làm việc trên cùng một mục tiêu và hiểu rõ những gì cần đạt được. Khi mục tiêu được đặt ra cụ thể và rõ ràng, nhân viên sẽ dễ dàng hình dung và định hình chiến lược làm việc của mình.

Đo lường kết quả dễ dàng

Mục tiêu SMART cho phép đo lường kết quả một cách cụ thể và định lượng được. Điều này giúp xác định xem chiến dịch đã đạt được mục tiêu hay không và đo lường hiệu suất của các chiến lược tiếp thị. Bằng cách đo lường kết quả, các nhà quản lý có thể đánh giá sự thành công của chiến dịch và điều chỉnh chiến lược một cách linh hoạt để đạt được mục tiêu.

Mục tiêu có tính khả thi trong thực tế

Mục tiêu SMART đảm bảo rằng các mục tiêu được đặt ra là khả thi và có thể đạt được dựa trên tài nguyên, kỹ năng và thời gian có sẵn. Điều này giúp tránh những mục tiêu quá cao hoặc không thực tế, giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. Khi mục tiêu khả thi, nhân viên sẽ cảm thấy động viên và có động lực cao hơn để đạt được mục tiêu đó.

Dễ dàng theo dõi tiến độ

Với mục tiêu SMART, tiến độ của chiến dịch có thể được theo dõi và đánh giá một cách rõ ràng. Điều này giúp nhận biết sớm những vấn đề có thể phát sinh và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo chiến dịch diễn ra một cách suôn sẻ và đạt được mục tiêu đề ra.

Các ví dụ về áp dụng mục tiêu SMART

mục tiêu smart
Áp dụng mục tiêu SMART như thế nào trong thực tế
  • Mục tiêu tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

Specific: Tăng số lượng người theo dõi trên trang Facebook từ 5,000 lên 10,000 trong vòng 3 tháng.

Measurable: Sử dụng công cụ quản lý mạng xã hội tích hợp có sẵn trên Facebook để đo lường số lượng người theo dõi hàng tháng và các chỉ số của bài viết (nếu cần)

Achievable: Tăng cung cấp nội dung chất lượng và tương tác tích cực với người dùng để thu hút người theo dõi mới.

Realistic: Có đủ các nguồn thực để thực hiện như nhân sự, công cụ, kiến thức, thời gian,…

Time-bound: Đạt được mục tiêu trong vòng 3 tháng.

  • Tăng thứ hạng từ khóa cho những từ khóa quan trọng

Specific: Đạt được vị trí top 5 trên Google cho 3 từ khóa chính trong lĩnh vực của công ty.

Measurable: Sử dụng công cụ theo dõi xếp hạng từ khóa như Ahrefs hoặc SEMrush, Spineditor để đo lường vị trí từ khóa hàng tháng.

Achievable: Xây dựng chiến lược nội dung chất lượng và tối ưu hóa trang web để cải thiện xếp hạng từ khóa.

Realistic: Công ty có đầy đủ các nguồn lực về nhân sự, kiến thức, công cụ để thực hiện mục tiêu này trong giai đoạn 9 tháng

Time-bound: Đạt được vị trí top 5 cho các từ khóa quan trọng trong vòng 9 tháng.

Những mô hình có điểm tương đồng với mô hình mục tiêu SMART

Mô hình mục tiêu SMART là một trong những phương pháp phổ biến để đặt mục tiêu. Dưới đây là một số những mô hình khác cũng có điểm tương đồng với mô hình mục tiêu SMART:

Mô hình OKR

mục tiêu smart
Mô hình OKR có điểm tương đồng với mô hình mục tiêu SMART

Mô hình này tập trung vào việc thiết lập một mục tiêu cụ thể (objective) và đo lường kết quả chính (key results) để đánh giá thành công. Mỗi mục tiêu có thể chứa nhiều key results để minh họa cụ thể những gì cần đạt được.

Dưới đây là cách mô hình OKR hoạt động:

Objectives (Mục Tiêu):

Mục tiêu là những mục đích hoặc kỳ vọng lớn mà tổ chức hoặc nhóm muốn đạt được trong một khoảng thời gian cụ thể. Mỗi mục tiêu phải là cụ thể, đo lường được và khá thách thức. Chúng tập trung vào việc truyền đạt sứ mệnh và hướng dẫn hành động tổng thể của tổ chức.

Key Results (Kết Quả Chính):

Key Results là các chỉ số cụ thể và đo lường được để đánh giá mức độ đạt được của mục tiêu. Chúng phải là rõ ràng, đo lường được, có thể kiểm tra được và có một mức độ thách thức phù hợp. Mỗi mục tiêu có thể có một hoặc nhiều key results để minh họa cụ thể những gì cần đạt được để mục tiêu được coi là thành công.

Mô hình CLEAR

mục tiêu smart
Mô hình CLEAR có điểm tương đồng với mô hình mục tiêu SMART

Mô hình CLEAR là một phương pháp thiết lập mục tiêu trong quản lý và phát triển cá nhân. Được đề xuất bởi Peter Drucker, một trong những nhà quản lý hàng đầu thế giới, mô hình này tập trung vào việc đặt ra mục tiêu cụ thể và hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là giải thích chi tiết về mô hình CLEAR:

Cụ thể (C – Clear and Specific):

Mục tiêu phải được định rõ và cụ thể, tránh sự mơ hồ và không rõ ràng. Một mục tiêu cụ thể là một mục tiêu mà mọi người có thể hiểu và tập trung vào nó.

Hạn chế về số lượng (L – Limited in Number):

Mô hình CLEAR tập trung vào một số ít mục tiêu quan trọng nhất để đảm bảo sự tập trung và hiệu quả. Thay vì đặt quá nhiều mục tiêu, chỉ đặt ra những mục tiêu quan trọng nhất để tối ưu hóa năng suất và hiệu quả.

Mang tính cảm xúc (E – Emotional Engaging):

Mục tiêu nên mang lại động lực và cảm xúc cho người thực hiện. Mục tiêu có thể kích thích và động viên nhân viên, giúp họ cảm thấy đam mê và cam kết với công việc của mình.

Đánh giá được (A – Achievable and Measurable):

Mục tiêu phải có khả năng đo lường và đánh giá kết quả. Điều này đảm bảo rằng mục tiêu là rõ ràng và đo lường được, giúp nhận diện tiến độ và đạt được kết quả mong muốn.

Có thể điều chỉnh (R – Refinable and Adaptable):

Mục tiêu không phải là tĩnh lặng và không thể thay đổi. Mô hình CLEAR thúc đẩy việc linh hoạt và điều chỉnh mục tiêu khi cần thiết để đảm bảo sự phản ứng linh hoạt và phản hồi nhanh chóng đối với thay đổi hoặc tình huống mới.

Mô hình GROW

mục tiêu smart
Mô hình GROW có điểm tương đồng với mô hình mục tiêu SMART

Mô hình GROW là một phương pháp thường được sử dụng trong quản lý và phát triển cá nhân, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực coaching và tư vấn. Mô hình này giúp người hướng dẫn và người được hướng dẫn đạt được mục tiêu của mình bằng cách tập trung vào việc phát triển nhận thức, tìm kiếm giải pháp và hành động. GROW là viết tắt của các bước chính trong mô hình này:

Goal (Mục Tiêu):

Bước đầu tiên của mô hình GROW là xác định mục tiêu hoặc kết quả mà người được hướng dẫn muốn đạt được. Mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được và có thể đo lường để đảm bảo sự rõ ràng và định hướng cho quá trình phát triển.

Reality (Thực Tế):

Ở bước này, người được hướng dẫn tự đánh giá tình hình hiện tại và nhận thức về các yếu điểm, thách thức và cơ hội liên quan đến mục tiêu đã đề ra. Điều này giúp tạo ra một cơ sở hiểu biết vững chắc về tình hình hiện tại và cần thiết cho việc xác định các bước tiếp theo.

Options (Lựa Chọn):

Ở bước này, người được hướng dẫn sẽ khám phá và đề xuất các lựa chọn hoặc phương án hành động để đạt được mục tiêu đã đề ra dựa trên nhận thức về thực tế hiện tại. Quá trình này khuyến khích sự sáng tạo, suy luận và tư duy phản biện.

Will (Ý Chí):

Bước cuối cùng của mô hình GROW là xác định ý chí và cam kết hành động từ người được hướng dẫn. Họ sẽ tạo ra một kế hoạch hành động cụ thể, xác định các bước cụ thể và thời gian để thực hiện mục tiêu, cùng với các biện pháp đo lường và đánh giá kết quả.

Mô hình GROW tập trung vào việc tạo ra sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và mục tiêu, khuyến khích sự tự chủ và trách nhiệm, và hỗ trợ việc phát triển kế hoạch hành động cụ thể và thực hiện nó. Đồng thời, mô hình này cũng khuyến khích sự linh hoạt và thích ứng trong việc đạt được mục tiêu theo cách cá nhân hóa và linh hoạt nhất có thể.

Kết luận

Với bất kỳ một dự án nào, dù là cá nhân hay doanh nghiệp thì cũng cần xác định mục tiêu. Đưa ra mục tiêu và các phương pháp để giải quyết nó khiến cho quá trình thực hiện trở nên dễ dàng hơn. Mô hình mục tiêu SMART là mô hình giúp bạn giải quyết những mục tiêu đó.

Hy vọng với những thông tin chia sẻ từ Dinos, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về Mô hình SMART là gì và cách áp dụng mô hình SMART như thế nào trong Marketing. Đừng quên theo dõi Dinos Việt Nam thường xuyên để cập nhật những thông tin Marketing mới nhất nhé.

TẠO TÀI KHOẢN AFFILIATE TẠI DINOS

Có thể bạn quan tâm:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *